×
  • Kim Ngưu - Taurus (20 April - 20 May) ...
  • Song Tử - Gemini (21 May - 20 June) ...
  • Cự Giải - Cancer (21 June - 22 July) ...
  • Sư Tử - Leo (23 July - 22 August) ...
  • Xử Nữ - Virgo (23 August - 22 September) ...
  • Thiên Bình - Libra (23 September - 22 October) ...
  • Bọ Cạp - Scorpio (23 October - 21 November)
12 cung hoàng đạo trong tiếng anh from saymee.vn
Nov 17, 2023 · Thứ tự các cung hoàng đạo tiếng Anh lần lượt là: Bạch Dương (Aries), Kim Ngưu (Taurus), Song Tử (Gemini), Cự Giải (Cancer), Sư Tử (Leo), Xử Nữ ( ...
12 cung hoàng đạo trong tiếng anh from langmaster.edu.vn
3.4. Cung Bạch Dương · Tên gọi tiếng Anh: Aries /'eəri:z/ · Ngày sinh: 21/3 – 19/4 · Mô tả: Con cừu trắng · Thuộc nhóm: Lửa · Điểm mạnh: Courageous: dũng cảm.
Aug 2, 2023 · Aries (Bạch Dương): Năng động, lãng mạn, và lãnh đạo. Taurus (Kim Ngưu): Kiên nhẫn, ổn định và trung thành. Gemini (Song Tử): Thông minh, linh ...
12 cung hoàng đạo trong tiếng anh from tiki.vn
Rating (1)
Oct 13, 2023 · Những người thuộc cung Ma Kết (cung hoàng đạo tiếng anh là Capricorn) rất chân thành và tận tâm với những mối quan hệ quan trọng trong cuộc đời ...
12 cung hoàng đạo trong tiếng anh from prepedu.com
I. Tên gọi của 12 cung hoàng đạo tiếng Anh là gì? ; Scorpio♏. /ˈskɔːr.pi.əs/. Cung Bọ Cạp ; Sagittarius♐. /ˌsædʒ.əˈter.i.əs/. Cung Nhân Mã ; Capricorn♑. /ˌkæp.
12 cung hoàng đạo trong tiếng anh from beecommunity.edu.vn
12 cung hoàng đạo là gì ? · Từ vựng về cung Ma Kết – Capricorn (22/12 – 19/1) · Từ vựng về cung Bảo Bình – Aquarius (20/1 – 18/2) · Từ vựng về cung Song Ngư – ...
12 cung hoàng đạo trong tiếng anh from yamishop.myharavan.com
60-day returns
Scorpio - Bọ cạp (23/10 - 22/11)​​ Được biết đến là cung hoàng đảo bí ẩn nhất trong 12 cung hoàng đạo. Giống như con bọ cạp họ có một lớp vở bảo vệ mình thoát kh ...
Jul 7, 2022 · 2. Tên của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh ; Scorpio, Thiên Yết, /ˈskɔː.pi.əʊ/ ; Sagittarius, Nhân Mã, /,sædʤi'teəriəs/ ; Capricorn, Ma Kết, /' ...
12 cung hoàng đạo trong tiếng anh from zim.vn
Rating (1)
Aug 10, 2022 · Chi tiết 12 cung hoàng đạo bằng Tiếng Anh · Ma Kết (Capricorn): Intelligent (smart), Ambitious, Hardworking, Stubborn/ Conservative, v.v. · Kim ...